中文 Trung Quốc
養殖業
养殖业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngành công nghiệp trồng trọt
養殖業 养殖业 phát âm tiếng Việt:
[yang3 zhi2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
cultivation industry
養母 养母
養活 养活
養漢 养汉
養生 养生
養生之道 养生之道
養生法 养生法