中文 Trung Quốc
養廉
养廉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khuyến khích sự trung thực
để ngăn cản tham nhũng
養廉 养廉 phát âm tiếng Việt:
[yang3 lian2]
Giải thích tiếng Anh
to encourage honesty
to discourage corruption
養性 养性
養成 养成
養料 养料
養殖 养殖
養殖業 养殖业
養母 养母