中文 Trung Quốc
養成
养成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trồng
để nâng cao
để tạo thành (một thói quen)
để có được
養成 养成 phát âm tiếng Việt:
[yang3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to cultivate
to raise
to form (a habit)
to acquire
養料 养料
養樂多 养乐多
養殖 养殖
養母 养母
養活 养活
養漢 养汉