中文 Trung Quốc
  • 養成 繁體中文 tranditional chinese養成
  • 养成 简体中文 tranditional chinese养成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trồng
  • để nâng cao
  • để tạo thành (một thói quen)
  • để có được
養成 养成 phát âm tiếng Việt:
  • [yang3 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to cultivate
  • to raise
  • to form (a habit)
  • to acquire