中文 Trung Quốc
飢
饥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đói
飢 饥 phát âm tiếng Việt:
[ji1]
Giải thích tiếng Anh
hungry
飢不擇食 饥不择食
飢寒交迫 饥寒交迫
飢渴 饥渴
飢餓 饥饿
飣 饤
飤 饲