中文 Trung Quốc
飢腸轆轆
饥肠辘辘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dạ dày rumbling với đói
飢腸轆轆 饥肠辘辘 phát âm tiếng Việt:
[ji1 chang2 lu4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
stomach rumbling with hunger
飢餓 饥饿
飣 饤
飤 饲
飧 飧
飩 饨
飪 饪