中文 Trung Quốc
飢渴
饥渴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đói và khát
飢渴 饥渴 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ke3]
Giải thích tiếng Anh
hunger and thirst
飢腸轆轆 饥肠辘辘
飢餓 饥饿
飣 饤
飥 饦
飧 飧
飩 饨