中文 Trung Quốc
食蟻獸
食蚁兽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ant-eater (một số loài khác nhau)
食蟻獸 食蚁兽 phát âm tiếng Việt:
[shi2 yi3 shou4]
Giải thích tiếng Anh
ant-eater (several different species)
食衣住行 食衣住行
食補 食补
食言 食言
食譜 食谱
食道 食道
食道癌 食道癌