中文 Trung Quốc
食衣住行
食衣住行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 衣食住行 [yi1 shi2 zhu4 xing2]
食衣住行 食衣住行 phát âm tiếng Việt:
[shi2 yi1 zhu4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
see 衣食住行[yi1 shi2 zhu4 xing2]
食補 食补
食言 食言
食言而肥 食言而肥
食道 食道
食道癌 食道癌
食醋 食醋