中文 Trung Quốc
  • 食補 繁體中文 tranditional chinese食補
  • 食补 简体中文 tranditional chinese食补
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thực phẩm dinh dưỡng giúp xây dựng sức khỏe của một
食補 食补 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 bu3]

Giải thích tiếng Anh
  • nutritional food that helps build up one's health