中文 Trung Quốc
  • 食蟹獴 繁體中文 tranditional chinese食蟹獴
  • 食蟹獴 简体中文 tranditional chinese食蟹獴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 蟹獴 [xie4 meng3]
食蟹獴 食蟹獴 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 xie4 meng3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 蟹獴[xie4 meng3]