中文 Trung Quốc
食蟲目
食虫目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bộ ăn sâu bọ
食蟲目 食虫目 phát âm tiếng Việt:
[Shi2 chong2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
Insectivora
食蟹獴 食蟹獴
食蟻獸 食蚁兽
食衣住行 食衣住行
食言 食言
食言而肥 食言而肥
食譜 食谱