中文 Trung Quốc
食菌
食菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn nấm
食菌 食菌 phát âm tiếng Việt:
[shi2 jun4]
Giải thích tiếng Anh
edible mushroom
食蟲植物 食虫植物
食蟲目 食虫目
食蟹獴 食蟹獴
食衣住行 食衣住行
食補 食补
食言 食言