中文 Trung Quốc
食草動物
食草动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động vật ăn cỏ
食草動物 食草动物 phát âm tiếng Việt:
[shi2 cao3 dong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
herbivore
食荼臥棘 食荼卧棘
食菌 食菌
食蟲植物 食虫植物
食蟹獴 食蟹獴
食蟻獸 食蚁兽
食衣住行 食衣住行