中文 Trung Quốc
食肉
食肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn thịt
食肉 食肉 phát âm tiếng Việt:
[shi2 rou4]
Giải thích tiếng Anh
carnivorous
食肉動物 食肉动物
食肉寢皮 食肉寝皮
食肉目 食肉目
食腐動物 食腐动物
食色 食色
食色性也 食色性也