中文 Trung Quốc- 食火雞
- 食火鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Đà điểu đầu mào (chi Casuarius), lớn loài chim bản địa của đông bắc Australia và New Guinea
- CL:隻|只 [zhi1]
食火雞 食火鸡 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- cassowary (genus Casuarius), large flightless bird native to northeastern Australia and New Guinea
- CL:隻|只[zhi1]