中文 Trung Quốc
  • 食火雞 繁體中文 tranditional chinese食火雞
  • 食火鸡 简体中文 tranditional chinese食火鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đà điểu đầu mào (chi Casuarius), lớn loài chim bản địa của đông bắc Australia và New Guinea
  • CL:隻|只 [zhi1]
食火雞 食火鸡 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 huo3 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • cassowary (genus Casuarius), large flightless bird native to northeastern Australia and New Guinea
  • CL:隻|只[zhi1]