中文 Trung Quốc
食物中毒
食物中毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngộ độc thực phẩm
食物中毒 食物中毒 phát âm tiếng Việt:
[shi2 wu4 zhong4 du2]
Giải thích tiếng Anh
food poisoning
食物及藥品管理局 食物及药品管理局
食物房 食物房
食物櫃 食物柜
食物鏈 食物链
食玉炊桂 食玉炊桂
食用 食用