中文 Trung Quốc
食法
食法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phương pháp nấu ăn
食法 食法 phát âm tiếng Việt:
[shi2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
cooking method
食火雞 食火鸡
食物 食物
食物中毒 食物中毒
食物房 食物房
食物櫃 食物柜
食物油 食物油