中文 Trung Quốc
食槽
食槽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Manger
食槽 食槽 phát âm tiếng Việt:
[shi2 cao2]
Giải thích tiếng Anh
manger
食油 食油
食法 食法
食火雞 食火鸡
食物中毒 食物中毒
食物及藥品管理局 食物及药品管理局
食物房 食物房