中文 Trung Quốc
食油
食油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dầu ăn
食油 食油 phát âm tiếng Việt:
[shi2 you2]
Giải thích tiếng Anh
cooking oil
食法 食法
食火雞 食火鸡
食物 食物
食物及藥品管理局 食物及药品管理局
食物房 食物房
食物櫃 食物柜