中文 Trung Quốc
食料
食料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm
食料 食料 phát âm tiếng Việt:
[shi2 liao4]
Giải thích tiếng Anh
foodstuff
食槽 食槽
食油 食油
食法 食法
食物 食物
食物中毒 食物中毒
食物及藥品管理局 食物及药品管理局