中文 Trung Quốc
飛身
飞身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển một cách nhanh chóng
Vault
bay giải quyết
飛身 飞身 phát âm tiếng Việt:
[fei1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to move quickly
to vault
flying tackle
飛身翻騰 飞身翻腾
飛輪 飞轮
飛輪海 飞轮海
飛逝 飞逝
飛速 飞速
飛過 飞过