中文 Trung Quốc
  • 飛輪 繁體中文 tranditional chinese飛輪
  • 飞轮 简体中文 tranditional chinese飞轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bánh Đà
  • bánh xe răng dùng
飛輪 飞轮 phát âm tiếng Việt:
  • [fei1 lun2]

Giải thích tiếng Anh
  • flywheel
  • sprocket wheel