中文 Trung Quốc
飛輪
飞轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh Đà
bánh xe răng dùng
飛輪 飞轮 phát âm tiếng Việt:
[fei1 lun2]
Giải thích tiếng Anh
flywheel
sprocket wheel
飛輪海 飞轮海
飛轉 飞转
飛逝 飞逝
飛過 飞过
飛針走線 飞针走线
飛鏢 飞镖