中文 Trung Quốc
  • 飛輪海 繁體中文 tranditional chinese飛輪海
  • 飞轮海 简体中文 tranditional chinese飞轮海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nhóm nhạc pop Fahrenheit, Đài Loan, từ năm 2005
飛輪海 飞轮海 phát âm tiếng Việt:
  • [Fei1 lun2 hai3]

Giải thích tiếng Anh
  • Fahrenheit, Taiwan pop group, from 2005