中文 Trung Quốc
飛身翻騰
飞身翻腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bay somersault
飛身翻騰 飞身翻腾 phát âm tiếng Việt:
[fei1 shen1 fan1 teng2]
Giải thích tiếng Anh
flying somersault
飛輪 飞轮
飛輪海 飞轮海
飛轉 飞转
飛速 飞速
飛過 飞过
飛針走線 飞针走线