中文 Trung Quốc
  • 飛過 繁體中文 tranditional chinese飛過
  • 飞过 简体中文 tranditional chinese飞过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bay qua
  • bay qua
飛過 飞过 phát âm tiếng Việt:
  • [fei1 guo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fly over
  • to fly past