中文 Trung Quốc
  • 風諭 繁體中文 tranditional chinese風諭
  • 风谕 简体中文 tranditional chinese风谕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 諷喻|讽喻 [feng3 yu4]
風諭 风谕 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 諷喻|讽喻[feng3 yu4]