中文 Trung Quốc
風諭
风谕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 諷喻|讽喻 [feng3 yu4]
風諭 风谕 phát âm tiếng Việt:
[feng1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
see 諷喻|讽喻[feng3 yu4]
風貌 风貌
風起潮湧 风起潮涌
風起雲湧 风起云涌
風車 风车
風速 风速
風速計 风速计