中文 Trung Quốc
風調雨順
风调雨顺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời tiết thuận lợi (thành ngữ); thời tiết tốt cho cây trồng
風調雨順 风调雨顺 phát âm tiếng Việt:
[feng1 tiao2 yu3 shun4]
Giải thích tiếng Anh
favorable weather (idiom); good weather for crops
風諭 风谕
風貌 风貌
風起潮湧 风起潮涌
風趣 风趣
風車 风车
風速 风速