中文 Trung Quốc
  • 風趣 繁體中文 tranditional chinese風趣
  • 风趣 简体中文 tranditional chinese风趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quyến rũ
  • hài hước
  • wit
  • hài hước
  • dí dỏm
風趣 风趣 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 qu4]

Giải thích tiếng Anh
  • charm
  • humor
  • wit
  • humorous
  • witty