中文 Trung Quốc
風趣
风趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyến rũ
hài hước
wit
hài hước
dí dỏm
風趣 风趣 phát âm tiếng Việt:
[feng1 qu4]
Giải thích tiếng Anh
charm
humor
wit
humorous
witty
風車 风车
風速 风速
風速計 风速计
風采 风采
風鏡 风镜
風鑽 风钻