中文 Trung Quốc
  • 風物 繁體中文 tranditional chinese風物
  • 风物 简体中文 tranditional chinese风物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phong cảnh
  • điểm tham quan
風物 风物 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • scenery
  • sights