中文 Trung Quốc
風窗
风窗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lỗ thông hơi máy
Louver
cửa sổ
風窗 风窗 phát âm tiếng Việt:
[feng1 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
air vent
louver
window
風笛 风笛
風箏 风筝
風箱 风箱
風聞 风闻
風聲 风声
風聲緊 风声紧