中文 Trung Quốc
風疹
风疹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sởi Đức
mề đay
風疹 风疹 phát âm tiếng Việt:
[feng1 zhen3]
Giải thích tiếng Anh
rubella
urticaria
風癱 风瘫
風穴 风穴
風窗 风窗
風箏 风筝
風箱 风箱
風範 风范