中文 Trung Quốc
風琴
风琴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pipe organ (nhạc cụ)
風琴 风琴 phát âm tiếng Việt:
[feng1 qin2]
Giải thích tiếng Anh
pipe organ (musical instrument)
風疹 风疹
風癱 风瘫
風穴 风穴
風笛 风笛
風箏 风筝
風箱 风箱