中文 Trung Quốc
風癱
风瘫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tê liệt
Xem thêm 癱瘓|瘫痪 [tan1 huan4]
風癱 风瘫 phát âm tiếng Việt:
[feng1 tan1]
Giải thích tiếng Anh
paralysis
see also 癱瘓|瘫痪[tan1 huan4]
風穴 风穴
風窗 风窗
風笛 风笛
風箱 风箱
風範 风范
風聞 风闻