中文 Trung Quốc
  • 風濕性關節炎 繁體中文 tranditional chinese風濕性關節炎
  • 风湿性关节炎 简体中文 tranditional chinese风湿性关节炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • viêm khớp dạng thấp
風濕性關節炎 风湿性关节炎 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 shi1 xing4 guan1 jie2 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • rheumatoid arthritis