中文 Trung Quốc
風濕熱
风湿热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sốt thấp khớp
風濕熱 风湿热 phát âm tiếng Việt:
[feng1 shi1 re4]
Giải thích tiếng Anh
rheumatic fever
風濕關節炎 风湿关节炎
風災 风灾
風燭殘年 风烛残年
風琴 风琴
風疹 风疹
風癱 风瘫