中文 Trung Quốc
風濕
风湿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh thấp khớp
風濕 风湿 phát âm tiếng Việt:
[feng1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
rheumatism
風濕性關節炎 风湿性关节炎
風濕熱 风湿热
風濕關節炎 风湿关节炎
風燭殘年 风烛残年
風物 风物
風琴 风琴