中文 Trung Quốc
遊隼
游隼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Peregrine falcon
遊隼 游隼 phát âm tiếng Việt:
[you2 sun3]
Giải thích tiếng Anh
peregrine falcon
遊離 游离
運 运
運交 运交
運使 运使
運價 运价
運出 运出