中文 Trung Quốc
遊離
游离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tách
trôi dạt đi
để lại (một tập thể)
miễn phí (thành phần)
遊離 游离 phát âm tiếng Việt:
[you2 li2]
Giải thích tiếng Anh
to disassociate
to drift away
to leave (a collective)
free (component)
運 运
運交 运交
運作 运作
運價 运价
運出 运出
運出運費 运出运费