中文 Trung Quốc
運使
运使
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ủy viên (cũ)
運使 运使 phát âm tiếng Việt:
[yun4 shi3]
Giải thích tiếng Anh
commissioner (old)
運價 运价
運出 运出
運出運費 运出运费
運動員 运动员
運動場 运动场
運動學 运动学