中文 Trung Quốc
運交
运交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để CHND
gửi (hàng hóa cho khách hàng)
vận chuyển
giao hàng
運交 运交 phát âm tiếng Việt:
[yun4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
to consign
to send (goods to customers)
shipping
delivery
運作 运作
運使 运使
運價 运价
運出運費 运出运费
運動 运动
運動員 运动员