中文 Trung Quốc
運
运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển
vận chuyển
để sử dụng
để áp dụng
tài sản
may mắn
số phận
運 运 phát âm tiếng Việt:
[yun4]
Giải thích tiếng Anh
to move
to transport
to use
to apply
fortune
luck
fate
運交 运交
運作 运作
運使 运使
運出 运出
運出運費 运出运费
運動 运动