中文 Trung Quốc
遊走
游走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lang thang
unfixed
để di chuyển
遊走 游走 phát âm tiếng Việt:
[you2 zou3]
Giải thích tiếng Anh
wandering
unfixed
to migrate
遊逛 游逛
遊隼 游隼
遊離 游离
運交 运交
運作 运作
運使 运使