中文 Trung Quốc
遇事生風
遇事生风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khuấy lên rắc rối ở mọi cơ hội (thành ngữ)
遇事生風 遇事生风 phát âm tiếng Việt:
[yu4 shi4 sheng1 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to stir up trouble at every opportunity (idiom)
遇到 遇到
遇刺 遇刺
遇害 遇害
遇襲 遇袭
遇見 遇见
遇險 遇险