中文 Trung Quốc
  • 遇事生風 繁體中文 tranditional chinese遇事生風
  • 遇事生风 简体中文 tranditional chinese遇事生风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khuấy lên rắc rối ở mọi cơ hội (thành ngữ)
遇事生風 遇事生风 phát âm tiếng Việt:
  • [yu4 shi4 sheng1 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to stir up trouble at every opportunity (idiom)