中文 Trung Quốc
  • 遇到 繁體中文 tranditional chinese遇到
  • 遇到 简体中文 tranditional chinese遇到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đáp ứng
  • để chạy vào
  • đi ngang qua
遇到 遇到 phát âm tiếng Việt:
  • [yu4 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to meet
  • to run into
  • to come across