中文 Trung Quốc
遇
遇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Yu
遇 遇 phát âm tiếng Việt:
[Yu4]
Giải thích tiếng Anh
surname Yu
遇 遇
遇事生風 遇事生风
遇到 遇到
遇害 遇害
遇火 遇火
遇襲 遇袭