中文 Trung Quốc
逸豫
逸豫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô ích và niềm vui
逸豫 逸豫 phát âm tiếng Việt:
[yi4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
idleness and pleasure
逹 逹
逺 逺
逼 逼
逼人 逼人
逼人太甚 逼人太甚
逼仄 逼仄