中文 Trung Quốc
逼人
逼人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách nhấn
đe dọa
逼人 逼人 phát âm tiếng Việt:
[bi1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
pressing
threatening
逼人太甚 逼人太甚
逼仄 逼仄
逼供 逼供
逼債 逼债
逼和 逼和
逼問 逼问