中文 Trung Quốc
逺
逺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 遠|远 [yuan3]
逺 逺 phát âm tiếng Việt:
[yuan3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 遠|远[yuan3]
逼 逼
逼上梁山 逼上梁山
逼人 逼人
逼仄 逼仄
逼供 逼供
逼供信 逼供信