中文 Trung Quốc
逼人太甚
逼人太甚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đẩy sb quá xa
để đi quá xa (trong oppressing người)
逼人太甚 逼人太甚 phát âm tiếng Việt:
[bi1 ren2 tai4 shen4]
Giải thích tiếng Anh
to push sb too far
to go too far (in oppressing people)
逼仄 逼仄
逼供 逼供
逼供信 逼供信
逼和 逼和
逼問 逼问
逼姦 逼奸