中文 Trung Quốc- 逼
- 逼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để buộc (sb làm sth)
- bắt buộc
- để báo cho
- để extort
- baám vaøo hướng tới
- nhấn lên đến
- để đóng trong ngày
- được sử dụng tại địa điểm của 屄 [bi1], lồn
逼 逼 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to force (sb to do sth)
- to compel
- to press for
- to extort
- to press on towards
- to press up to
- to close in on
- used in the place of 屄[bi1], cunt